Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ba cùng


[ba cùng]
three "with" (live with, eat with and work with); the three together (eat together, live together, work together with poor peasants) (in land reform)
động từ
to mingle with the crowd



Three "with" (live with, eat with and work with)


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.